Mã VC, NLĐ |
Họ và tên |
Đơn vị |
|
Ghi chú |
SKV.00001 |
Thái Anh Tuấn |
Hội đồng trường |
|
|
SKV.00002 |
Phạm Hữu Truyền |
Giám hiệu |
|
|
SKV.00003 |
Cao Danh Chính |
Giám hiệu |
|
|
SKV.00004 |
Thái Hữu Nguyên |
Giám hiệu |
|
|
SKV.00005 |
Ngô Tất Hoạt |
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng |
|
|
SKV.00006 |
Lê Thị Linh |
Khoa Công nghệ thông tin |
|
|
SKV.00007 |
Trần Thị Hằng |
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng |
|
|
SKV.00008 |
Lê Thị Hường |
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng |
|
|
SKV.00009 |
Phạm Thanh Bình |
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng |
|
|
SKV.00010 |
Nguyễn Thị Tố Oanh |
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng |
|
|
SKV.00011 |
Lê Khắc Bình |
Phòng Khoa học - Hợp tác Quốc tế |
|
|
SKV.00012 |
Vũ Thị Minh |
Phòng Khoa học - Hợp tác Quốc tế |
|
|
SKV.00013 |
Đào Diệp Thảo |
Phòng Khoa học - Hợp tác Quốc tế |
|
Nghỉ việc từ 01/02/2023 |
SKV.00014 |
Cao Thị Hương |
Phòng Khoa học - Hợp tác Quốc tế |
|
|
SKV.00015 |
Trần Mạnh Cường |
Phòng Khoa học - Hợp tác Quốc tế |
|
|
SKV.00016 |
Văn Thị Ngọc Ánh |
Phòng Khoa học - Hợp tác Quốc tế |
|
|
SKV.00017 |
Phạm Xuân Hùng |
Phòng Thanh tra |
|
Nghỉ hưu 01/09/2023 |
SKV.00018 |
Nguyễn Thành Nghĩa |
Phòng Tổ chức - Thanh tra |
|
|
SKV.00019 |
Phan Thị Hoa Nam |
Phòng Tổ chức - Thanh tra |
|
|
SKV.00020 |
Nguyễn Thị Thắm |
Phòng Tổ chức - Thanh tra |
|
|
SKV.00021 |
Hồ Thị Thanh Vân |
Phòng Tổ chức - Thanh tra |
|
|
SKV.00022 |
Nguyễn Văn Thịnh |
Phòng Tổ chức cán bộ |
|
Nghỉ hưu 01/06/2024 |
SKV.00023 |
Hồ Xuân Bằng |
Phòng Tổ chức - Thanh tra |
|
|
SKV.00024 |
Lê Hồ Thùy Linh |
Phòng Tổ chức cán bộ |
|
Nghỉ việc từ 01/02/2023 |
SKV.00025 |
Trần Lê Hà |
Phòng Tổ chức - Thanh tra |
|
|
SKV.00026 |
Nguyễn Thị Bình |
Phòng Tổ chức - Thanh tra |
|
|
SKV.00027 |
Võ Tiến Trung |
Phòng Đào tạo |
|
|
SKV.00028 |
Phạm Văn Thống |
Phòng Đào tạo |
|
|
SKV.00029 |
Nguyễn Khắc Hải |
Phòng Đào tạo |
|
|
SKV.00030 |
Nguyễn Thị Lợi |
Phòng Đào tạo |
|
|
SKV.00031 |
Trần Ngọc Trường |
Phòng Đào tạo |
|
|
SKV.00032 |
Trần Thị Thanh Hải |
Phòng Đào tạo |
|
|
SKV.00033 |
Trần Thị Quỳnh Trang |
Phòng Đào tạo |
|
|
SKV.00034 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Phòng Đào tạo |
|
|
SKV.00035 |
Bùi Thị Hằng |
Khoa Đại cương - Ngoại ngữ - Quốc phòng an ninh |
|
|
SKV.00036 |
Lê Thanh Tươi |
Phòng Đào tạo |
|
|
SKV.00037 |
Dương Hải Long |
Phòng Đào tạo |
|
|
SKV.00038 |
Nguyễn Duy Hiệu |
Phòng Đào tạo |
|
|
SKV.00039 |
Nguyễn Thị Hà Trang |
Phòng Đào tạo |
|
|
SKV.00040 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
Phòng Đào tạo |
|
|
SKV.00041 |
Trần Minh Đức |
Phòng Kế toán - Tài chính |
|
|
SKV.00042 |
Trần Thị Trà Giang |
Phòng Kế toán - Tài chính |
|
|
SKV.00043 |
Lê Thị Quỳnh Nga |
Phòng Kế toán - Tài chính |
|
|
SKV.00044 |
Nguyễn Thị Hà An |
Phòng Kế toán - Tài chính |
|
|
SKV.00045 |
Trịnh Hồng Ly |
Phòng Kế toán - Tài chính |
|
|
SKV.00046 |
Hồ Thị Thục Anh |
Phòng Kế toán - Tài chính |
|
|
SKV.00047 |
Nguyễn Tú Anh |
Phòng Kế toán - Tài chính |
|
|
SKV.00048 |
Võ Thị Mai Linh |
Phòng Kế toán - Tài chính |
|
HĐLĐ từ 01.01.2022 |
SKV.00049 |
Từ Đức Hùng |
Phòng Quản trị - Thiết bị |
|
|
SKV.00050 |
Lê Minh Tân |
Phòng Quản trị - Thiết bị |
|
|
SKV.00051 |
Nguyễn Viết Cường |
Phòng Quản trị - Thiết bị |
|
|
SKV.00052 |
Nguyễn Thị Minh |
Phòng Quản trị - Thiết bị |
|
|
SKV.00053 |
Phạm Văn Thịnh |
Phòng Quản trị - Thiết bị |
|
|
SKV.00054 |
Nguyễn Quang Thanh |
Phòng Quản trị - Thiết bị |
|
|
SKV.00055 |
Nguyễn Thị Ngọc Trà |
Phòng Quản trị - Thiết bị |
|
|
SKV.00056 |
Lê Tuấn Ngọc |
Phòng Quản trị - Thiết bị |
|
|
SKV.00057 |
Phan Xuân Vinh |
Phòng Quản trị - Thiết bị |
|
|
SKV.00058 |
Kiều Đức Bình |
Phòng Quản trị - Thiết bị |
|
HĐ 111 |
SKV.00059 |
Nguyễn Văn Cường |
Phòng Quản trị - Thiết bị |
|
HĐ 111 |
SKV.00060 |
Nguyễn Phùng Hải |
Phòng Quản trị - Thiết bị |
|
HĐ 111 |
SKV.00061 |
Nguyễn Đức Hào |
Phòng Quản trị - Thiết bị |
|
HĐ 111 |
SKV.00062 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Phòng Tổng hợp - Hành chính |
|
|
SKV.00063 |
Đặng Minh Việt |
Phòng Tổng hợp - Hành chính |
|
|
SKV.00064 |
Nguyễn Như Hải |
Phòng Tổng hợp - Hành chính |
|
|
SKV.00065 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
Phòng Tổng hợp - Hành chính |
|
|
SKV.00066 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Phòng Tổng hợp - Hành chính |
|
|
SKV.00067 |
Trần Thị Mộng Vân |
Phòng Tổng hợp - Hành chính |
|
|
SKV.00068 |
Nguyễn Hà Thương |
Phòng Tổng hợp - Hành chính |
|
|
SKV.00069 |
Phạm Thị Thu Hằng |
Phòng Tổng hợp - Hành chính |
|
|
SKV.00070 |
Ngô Thị Hoa |
Phòng Tổng hợp - Hành chính |
|
|
SKV.00071 |
Đoàn Anh Tuấn |
Phòng Tổng hợp - Hành chính |
|
|
SKV.00072 |
Nguyễn Thị Khánh Huyền |
Phòng Tổng hợp - Hành chính |
|
|
SKV.00073 |
Nguyễn Văn Hùng |
Phòng Tổng hợp - Hành chính |
|
HĐ 111 |
SKV.00074 |
Nguyễn Hồ Nam |
Phòng Tổng hợp - Hành chính |
|
HĐ 111 |
SKV.00075 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Phòng Tổng hợp - Hành chính |
|
HĐ 111 |
SKV.00076 |
Phan Thị Ánh Hoa |
Phòng Tổng hợp - Hành chính |
|
HĐ 111 |
SKV.00077 |
Trần Văn Hải |
Phòng Tổng hợp - Hành chính |
|
HĐ 111 |
SKV.00078 |
Trần Thị Cúc |
Phòng Tổng hợp - Hành chính |
|
HĐ 111 |
SKV.00079 |
Phạm Hồng Nhật |
Phòng Tổng hợp - Hành chính |
|
HĐ 111 |
SKV.00080 |
Phan Xuân Thạch |
Phòng Công tác sinh viên |
|
|
SKV.00081 |
Nguyễn Ngọc Quý |
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng |
|
|
SKV.00082 |
Đậu Xuân Doanh |
Phòng Công tác sinh viên |
|
|
SKV.00083 |
Nguyễn Thị Hoa |
Phòng Công tác sinh viên |
|
|
SKV.00084 |
Phạm Thị Ngọc Lan |
Phòng Công tác sinh viên |
|
|
SKV.00085 |
Võ Văn Công |
Phòng Công tác sinh viên |
|
|
SKV.00086 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
Phòng Công tác sinh viên |
|
|
SKV.00087 |
Hoàng Thị Thanh Tâm |
Phòng Công tác sinh viên |
|
|
SKV.00088 |
Nguyễn Hồng Phú |
Phòng Công tác sinh viên |
|
|
SKV.00089 |
Trần Như Thắng |
Phòng Công tác sinh viên |
|
HĐ 111 |
SKV.00090 |
Trần Duy Trinh |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00091 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00092 |
Nguyễn Văn Minh |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00093 |
Phan Sỹ Phương |
Khoa Điện |
|
Nghỉ hưu từ 01/06/2023 |
SKV.00094 |
Đào Thị Thu Hậu |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00095 |
Nguyễn Khắc Tuấn |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00096 |
Nguyễn Minh Thư |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00097 |
Nguyễn Thị Thanh Ngân |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00098 |
Nguyễn Thanh Long |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00099 |
Trần Nguyễn Bảo Ninh |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00100 |
Võ Tiến Dũng |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00101 |
Ngô Thị Lê |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00102 |
Phạm Văn Tuấn |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00103 |
Hà Quốc Tuấn |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00104 |
Nguyễn Văn Độ |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00105 |
Ngô Xuân Danh |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00106 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00107 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00108 |
Bùi Thanh Hòa |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00109 |
Bùi Trung Tuyến |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00110 |
Trần Thu Trà |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00111 |
Dương Thị Tuyết Mai |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00112 |
Đặng Quang Khoa |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00113 |
Hoàng Thị Thanh Vân |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00114 |
Hoàng Nghĩa Thắng |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00115 |
Lê Văn Biên |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00116 |
Nguyễn Minh Quân |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00117 |
Lê Thị Ngọc Hà |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00118 |
Bùi Xuân Vinh |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00119 |
Nguyễn Đăng Thông |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00120 |
Nguyễn Đình Thư |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00121 |
Trần Thị Thương |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00122 |
Lê Hồng Lam |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00123 |
Hà Huy Công |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00124 |
Võ Văn Đức |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00125 |
Nguyễn Thị Quỳnh Nga |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00126 |
Lê Tiến Hiếu |
Khoa Điện tử |
|
Nghỉ việc từ 01/01/2024 |
SKV.00127 |
Võ Đình Hiệp |
Khoa Điện - Điện tử |
|
|
SKV.00128 |
Lê Thái Sơn |
Khoa Cơ khí chế tạo |
|
|
SKV.00129 |
Đậu Phi Hải |
Khoa Cơ khí chế tạo |
|
Nghỉ hưu từ 01/11/2024 |
SKV.00130 |
Lưu Thủy Chung |
Khoa Cơ khí chế tạo |
|
|
SKV.00131 |
Nguyễn Thanh Sơn |
Khoa Cơ khí chế tạo |
|
Nghỉ hưu từ 01/10/2024 |
SKV.00132 |
Kiều Anh Dũng |
Khoa Cơ khí chế tạo |
|
|
SKV.00133 |
Trần Văn Giang |
Khoa Cơ khí chế tạo |
|
|
SKV.00134 |
Lê Phú Cường |
Khoa Cơ khí chế tạo |
|
|
SKV.00135 |
Ngô Ngọc Sơn |
Khoa Cơ khí chế tạo |
|
|
SKV.00136 |
La Ngọc Tuấn |
Khoa Cơ khí chế tạo |
|
|
SKV.00137 |
Cao Xuân Lại |
Khoa Cơ khí chế tạo |
|
|
SKV.00138 |
Nguyễn Khắc Chinh |
Khoa Cơ khí chế tạo |
|
|
SKV.00139 |
Phạm Thanh Phú |
Khoa Cơ khí chế tạo |
|
|
SKV.00140 |
Ngô Xuân Sơn |
Khoa Cơ khí chế tạo |
|
|
SKV.00141 |
Đậu Tấn Cương |
Khoa Cơ khí chế tạo |
|
|
SKV.00142 |
Nguyễn Chương Đạo |
Khoa Cơ khí chế tạo |
|
|
SKV.00143 |
Trương Nguyên Hiến |
Khoa Cơ khí chế tạo |
|
|
SKV.00144 |
Hoàng Xuân Lãm |
Khoa Cơ khí chế tạo |
|
|
SKV.00145 |
Nguyễn Bá Thuận |
Khoa Cơ khí chế tạo |
|
|
SKV.00146 |
Lê Văn Sinh |
Khoa Cơ khí chế tạo |
|
|
SKV.00147 |
Lương Hải Chung |
Khoa Cơ khí chế tạo |
|
|
SKV.00148 |
Ngô Văn Giang |
Khoa Cơ khí chế tạo |
|
|
SKV.00149 |
Nguyễn Chung |
Khoa Cơ khí chế tạo |
|
|
SKV.00150 |
Trần Thị Khánh Huyền |
Khoa Cơ khí chế tạo |
|
|
SKV.00151 |
Lê Thị Ngân |
Khoa Cơ khí chế tạo |
|
|
SKV.00152 |
Phạm Phương Thảo |
Khoa Cơ khí chế tạo |
|
|
SKV.00153 |
Nguyễn Hữu Ngoạn |
Khoa Cơ khí chế tạo |
|
HĐLĐ từ 01.08.2020 |
SKV.00154 |
Mai Tất Lợi |
Khoa Cơ khí chế tạo |
|
|
SKV.00155 |
Nguyễn Thanh Bình |
Khoa Cơ khí động lực |
|
|
SKV.00156 |
Nguyễn Ngọc Tú |
Khoa Cơ khí động lực |
|
|
SKV.00157 |
Phạm Minh Tâm |
Khoa Cơ khí chế tạo |
|
|
SKV.00158 |
Lê Xuân Đồng |
Khoa Cơ khí động lực |
|
|
SKV.00159 |
Trần Viết Phương |
Khoa Cơ khí động lực |
|
|
SKV.00160 |
Dương Đình Vinh |
Khoa Cơ khí động lực |
|
|
SKV.00161 |
Lê Văn Lương |
Khoa Cơ khí động lực |
|
|
SKV.00162 |
Phạm Văn Thành |
Khoa Cơ khí động lực |
|
|
SKV.00163 |
Trần Xuân Sơn |
Khoa Cơ khí động lực |
|
|
SKV.00164 |
Nguyễn Văn Hiếu |
Khoa Cơ khí động lực |
|
|
SKV.00165 |
Nguyễn Hữu Phúc |
Khoa Cơ khí động lực |
|
|
SKV.00166 |
Lương Văn Chiến |
Khoa Cơ khí động lực |
|
|
SKV.00167 |
Nguyễn Văn Thiêm |
Khoa Cơ khí động lực |
|
|
SKV.00168 |
Nguyễn Hồng Ngoan |
Khoa Cơ khí động lực |
|
|
SKV.00169 |
Dương Xuân Mỹ |
Khoa Cơ khí động lực |
|
|
SKV.00170 |
Trần Đình Hiếu |
Khoa Cơ khí động lực |
|
|
SKV.00171 |
Mai Thị Hoàn |
Khoa Cơ khí động lực |
|
|
SKV.00172 |
Nguyễn Văn Đại |
Khoa Cơ khí động lực |
|
|
SKV.00173 |
Đào Tất Thắm |
Khoa Cơ khí động lực |
|
|
SKV.00174 |
Hoàng Văn Thụ |
Khoa Cơ khí động lực |
|
|
SKV.00175 |
Phạm Huy Bằng |
Khoa Cơ khí động lực |
|
|
SKV.00176 |
Tăng Thị Minh |
Khoa Cơ khí động lực |
|
|
SKV.00177 |
Lê Thị Ánh |
Khoa Cơ khí động lực |
|
|
SKV.00178 |
Nguyễn Danh Thắng |
Khoa Cơ khí động lực |
|
|
SKV.00179 |
Phan Thị Thu Hằng |
Khoa Cơ khí động lực |
|
|
SKV.00180 |
Nguyễn Hữu Chỉnh |
Khoa Cơ khí động lực |
|
|
SKV.00181 |
Hồ Ngọc Vinh |
Khoa Công nghệ thông tin |
|
|
SKV.00182 |
Vũ Thị Thu Hiền |
Khoa Công nghệ thông tin |
|
|
SKV.00183 |
Phạm Thị Đào |
Khoa Công nghệ thông tin |
|
|
SKV.00184 |
Nguyễn Thị Phương Thủy |
Khoa Công nghệ thông tin |
|
|
SKV.00185 |
Trần Bình Giang |
Khoa Công nghệ thông tin |
|
|
SKV.00186 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Khoa Công nghệ thông tin |
|
|
SKV.00187 |
Lê Văn Vinh |
Khoa Công nghệ thông tin |
|
|
SKV.00188 |
Phạm Thị Thanh Bình |
Khoa Công nghệ thông tin |
|
|
SKV.00189 |
Võ Thị Kim Hoa |
Khoa Công nghệ thông tin |
|
|
SKV.00190 |
Nguyễn Thị Quỳnh Vinh |
Khoa Công nghệ thông tin |
|
|
SKV.00191 |
Trần Thị Gia |
Khoa Công nghệ thông tin |
|
|
SKV.00192 |
Phan Việt Đức |
Khoa Công nghệ thông tin |
|
|
SKV.00193 |
Lê Thị Ánh Hồng |
Khoa Công nghệ thông tin |
|
|
SKV.00194 |
Nguyễn Thị Trâm |
Khoa Kinh tế |
|
|
SKV.00195 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
Khoa Kinh tế |
|
|
SKV.00196 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
Khoa Kinh tế |
|
|
SKV.00197 |
Nguyễn Thị Mỹ Trang |
Khoa Kinh tế |
|
|
SKV.00198 |
Nguyễn Thị Thơ |
Khoa Kinh tế |
|
|
SKV.00199 |
Chu Thị Cẩm Hà |
Khoa Kinh tế |
|
|
SKV.00200 |
Lê Hồng Sơn |
Khoa Đại cương - Ngoại ngữ - Quốc phòng an ninh |
|
|
SKV.00201 |
Nguyễn Văn Luyện |
Khoa Đại cương - Ngoại ngữ - Quốc phòng an ninh |
|
|
SKV.00202 |
Nguyễn Thị Thu Nhung |
Khoa Đại cương - Ngoại ngữ - Quốc phòng an ninh |
|
|
SKV.00203 |
Lê Thị Ngọc Linh |
Khoa Đại cương - Ngoại ngữ - Quốc phòng an ninh |
|
|
SKV.00204 |
Ngụy Thị Xuân Hợi |
Khoa Đại cương - Ngoại ngữ - Quốc phòng an ninh |
|
|
SKV.00205 |
Trần Hải Yến |
Khoa Đại cương - Ngoại ngữ - Quốc phòng an ninh |
|
|
SKV.00206 |
Bùi Danh Hào |
Khoa Đại cương - Ngoại ngữ - Quốc phòng an ninh |
|
|
SKV.00207 |
Lê Thị Huệ |
Khoa Đại cương - Ngoại ngữ - Quốc phòng an ninh |
|
|
SKV.00208 |
Ngô Thị Huyền |
Khoa Đại cương - Ngoại ngữ - Quốc phòng an ninh |
|
|
SKV.00209 |
Phan Văn Thám |
Khoa Đại cương - Ngoại ngữ - Quốc phòng an ninh |
|
|
SKV.00210 |
Nguyễn Đình Tuấn |
Khoa Đại cương - Ngoại ngữ - Quốc phòng an ninh |
|
|
SKV.00211 |
Lê Anh Thơ |
Khoa Đại cương - Ngoại ngữ - Quốc phòng an ninh |
|
|
SKV.00212 |
Hoàng Công Minh |
Khoa Đại cương - Ngoại ngữ - Quốc phòng an ninh |
|
|
SKV.00213 |
Nguyễn Xuân Trường |
Khoa Đại cương - Ngoại ngữ - Quốc phòng an ninh |
|
|
SKV.00214 |
Nguyễn Công Thắng |
Khoa Đại cương - Ngoại ngữ - Quốc phòng an ninh |
|
|
SKV.00215 |
Trần Khắc Hoàn |
Khoa Đại cương - Ngoại ngữ - Quốc phòng an ninh |
|
|
SKV.00216 |
Nguyễn Thị Lan Phương |
Khoa Đại cương - Ngoại ngữ - Quốc phòng an ninh |
|
|
SKV.00217 |
Nguyễn Thị Lệ Hằng |
Khoa Đại cương - Ngoại ngữ - Quốc phòng an ninh |
|
|
SKV.00218 |
Đinh Thị Thu |
Khoa Đại cương - Ngoại ngữ - Quốc phòng an ninh |
|
|
SKV.00219 |
Đoàn Thị Bích Diễm |
Khoa Đại cương - Ngoại ngữ - Quốc phòng an ninh |
|
|
SKV.00220 |
Bùi Thị Xuân Linh |
Khoa Đại cương - Ngoại ngữ - Quốc phòng an ninh |
|
|
SKV.00221 |
Phạm Hải Yến |
Khoa Đại cương - Ngoại ngữ - Quốc phòng an ninh |
|
|
SKV.00222 |
Lê Thị Thúy |
Khoa Đại cương - Ngoại ngữ - Quốc phòng an ninh |
|
|
SKV.00223 |
Lê Minh Sao |
Khoa Đại cương - Ngoại ngữ - Quốc phòng an ninh |
|
|
SKV.00224 |
Đậu Duy Lịch |
Khoa Đại cương - Ngoại ngữ - Quốc phòng an ninh |
|
|
SKV.00225 |
Phan Thị Tĩnh |
Khoa Đại cương - Ngoại ngữ - Quốc phòng an ninh |
|
|
SKV.00226 |
Lê Cao Tịnh |
Khoa Đại cương - Ngoại ngữ - Quốc phòng an ninh |
|
|
SKV.00227 |
Phan Thị Tâm |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
|
|
SKV.00228 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
|
|
SKV.00229 |
Võ An Hải |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
|
|
SKV.00230 |
Lê Trọng Phong |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
|
|
SKV.00231 |
Phan Cẩm Tú |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
|
|
SKV.00232 |
Cao Thị Thảo |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
|
|
SKV.00233 |
Nguyễn Thị Hoa |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
|
|
SKV.00234 |
Nguyễn Công An |
Khoa Lý luận chính trị |
|
|
SKV.00235 |
Vũ Thị Kim Thanh |
Khoa Lý luận chính trị |
|
|
SKV.00236 |
Mai Thị Thanh Châu |
Khoa Lý luận chính trị |
|
|
SKV.00237 |
Lê Thị Ngọc Hà |
Khoa Lý luận chính trị |
|
|
SKV.00238 |
Đinh Thị Nga Phượng |
Khoa Lý luận chính trị |
|
|
SKV.00239 |
Phạm Thị Bích Ngọc |
Khoa Lý luận chính trị |
|
|
SKV.00240 |
Lưu Thị Thu Hiền |
Khoa Lý luận chính trị |
|
|
SKV.00241 |
Nguyễn Thị Anh Đào |
Khoa Lý luận chính trị |
|
|
SKV.00242 |
Lê Việt Hà |
Khoa Lý luận chính trị |
|
|
SKV.00243 |
Nguyễn Mạnh Dũng |
Trung tâm Thông tin - Thư viện |
|
|
SKV.00244 |
Cao Thị Hằng |
Trung tâm Thông tin - Thư viện |
|
|
SKV.00245 |
Lê Thị Bích Hảo |
Trung tâm Thông tin - Thư viện |
|
|
SKV.00246 |
Lương Thị Ngọc Lê |
Khoa Điện |
|
|
SKV.00247 |
Nguyễn Thị Giang |
Trung tâm Thông tin - Thư viện |
|
|
SKV.00248 |
Nguyễn Sỹ Khánh |
Trung tâm Thông tin - Thư viện |
|
|
SKV.00249 |
Hồ Thị Mến |
Trung tâm Thông tin - Thư viện |
|
|
SKV.00250 |
Lê Thị Duyên |
Trung tâm Thông tin - Thư viện |
|
|
SKV.00251 |
Nguyễn Ngọc Hồi |
Khoa Điện |
|
|
SKV.00252 |
Nguyễn Thị Hồng Thơm |
Trung tâm Đào tạo, bồi dưỡng |
|
|
SKV.00253 |
Phan Thế Quang |
Trung tâm Đào tạo, bồi dưỡng |
|
|
SKV.00254 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Trung tâm Đào tạo, bồi dưỡng |
|
|
SKV.00255 |
Hồ Thị Tuyết Minh |
Trung tâm Đào tạo, bồi dưỡng |
|
|
SKV.00256 |
Trần Thị Thủy |
Trung tâm Đào tạo, bồi dưỡng |
|
|
SKV.00257 |
Lê Phương Nam |
Trung tâm Đào tạo, bồi dưỡng |
|
|
SKV.00258 |
Nguyễn Thị Thúy Hiền |
Trung tâm Đào tạo, bồi dưỡng |
|
|
SKV.00259 |
Nguyễn Thái Khôi |
Trung tâm Đào tạo, bồi dưỡng |
|
HĐLĐ từ 01.03.2022 |
SKV.00260 |
Lê Đức Anh |
Phòng Quản trị - Thiết bị |
|
HĐLĐ từ 01.07.2023 |
SKV.00261 |
Nguyễn Quốc Khánh |
Khoa Công nghệ thông tin |
|
HĐLĐ từ 01.08.2023 |
SKV.00262 |
Hoàng Hữu Tân |
Khoa Cơ khí chế tạo |
|
HĐLĐ từ 01.11.2023 |
SKV.00263 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Trung tâm Đào tạo, bồi dưỡng |
|
HĐLĐ từ 01.01.2024 |
SKV.00264 |
Vi Văn Duy |
Khoa Cơ khí động lực |
|
HĐLĐ từ 01.08.2024 |
SKV.00265 |
Đường Minh Nguyệt |
Phòng Công tác sinh viên |
|
HĐLĐ từ 01.12.2024 |
SKV.00266 |
Nguyễn Thu Hà |
Phòng Tổ chức - Thanh tra |
|
HĐLĐ từ 01.12.2024 |